|
I.1
|
Số học sinh chia theo kết quả hạnh kiểm
|
254
|
114
|
87
|
53
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
236
(92.91%)
|
106
(92.98%)
|
79
(90.08%)
|
51
(96.23%)
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
18
(7.09%)
|
8
(7.02%)
|
8
(9.2%)
|
2
(3.77%)
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
|
II.1
|
Số học sinh chia theo học lực
|
254
|
114
|
87
|
53
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
40
(15.75%)
|
2
(1.75%)
|
15
(17.24%)
|
23
(43.4%)
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
182
(71.65%)
|
83
(72.81%)
|
69
(79.31%)
|
30
(56.6%)
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
32
(12.6%)
|
29
(25.44%)
|
3
(3.45%)
|
0
(0%)
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
254
|
114
|
87
|
53
|
|
1.1
|
Lên lớp (đủ điều kiện thi TN)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
254
(100%)
|
114
(100%)
|
87
(100%)
|
53
(100%)
|
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
40
(15.75%)
|
2
(1.75%)
|
15
(17.24%)
|
23
(43.4%)
|
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
182
(71.65%)
|
83
(72.81%)
|
69
(79.31%)
|
30
(56.6%)
|
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
|
4
|
Chuyển trường đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
6
(2.36%)
|
4
(3.5%)
|
1
(1.14%)
|
1
(1.88%)
|
|
5
|
Chuyển trường đến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
|
6
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
|
7
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
19
(7.48%)
|
16
(14.0%)
|
2
(2.29%)
|
1
(1.88%)
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Cấp huyện
|
|
|
|
|
|
2
|
Cấp thành phố
|
|
|
|
|
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
51
|
|
|
51
|
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
164/90
|
69/45
|
64/23
|
31/22
|
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|