SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT TÂN TRÀO
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA NHÀ TRƯỜNG LỰA CHỌN
NĂM HỌC 2023-2024
STT
|
MÔN HỌC
|
TÊN BỘ SÁCH
|
NXB
|
TÁC GIẢ
|
1
|
Toán 10
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân.
|
2
|
Vật lý 10
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt, Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình, Trương Anh Tuấn.
|
3
|
Hoá học 10
|
Kết nối tri thức với cuộc sống
|
GDVN
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thu Hà, Lê Thị Hồng Hải, Nguyễn Văn Hải, Lê Trọng Huyền, Vũ Anh Tuấn.
|
4
|
Ngữ văn 10 (tập 1)
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh, Trần Văn Sáng.
|
Ngữ văn 10 (tập 2)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Trần Văn Sáng, Nguyễn Văn Thuấn.
|
5
|
Lịch sử 10
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thu Hiền, Tống Thị Quỳnh Hương, Nguyễn Mạnh Hưởng.
|
6
|
Địa lý
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quyết Chiến, Vũ Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Trang Thanh, Lê Mỹ Dung.
|
7
|
GDKT-PL 10
|
Kết nối tri thức với cuộc sống
|
GD VN
|
Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan.
|
8
|
Tiếng Anh 10 Global Success
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Kiều Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Kim Phượng.
|
9
|
Sinh học 10
|
Kết nối tri thức với cuộc sống
|
GDVN
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành
|
10
|
Công nghệ trồng trọt 10
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Nguyễn Công Ước, Bùi Thị Hải Yến.
|
Thiết kế Công nghệ 10
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Trọng Doanh, Ngô Văn Thanh, Tổng Ngọc Tuấn, Chu Văn Vượng.
|
11
|
GDQP-AN 10
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ biên), Lê Hoài Nam (Chủ biên), Nguyễn Đức Hạnh, Phí Văn Hạnh, Nguyễn Ngọc Huynh, Uông Thiện Hoàng, Hoàng Lê Nam, Vũ Thị Nga, Nguyễn Văn Tình, Phạm Hữu Tuấn, Nguyễn Thanh Sơn, Lương Hồng Sinh.
|
12
|
GD thể chất 10
(Bóng đá)
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Văn Thành, Đinh Thị Mai Anh.
|
GD thể chất 10
(Cầu lông)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch, Đinh Thị Mai Anh.
|
GD thể chất 10
(Đá cầu)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng, Đinh Thị Mai Anh.
|
13
|
HĐTN-HN 10
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên). Hoàng Gia Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân.
|
14
|
Tin học 10
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Đình Hóa, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thanh Tùng.
|
15
|
Âm nhạc 10
|
Cánh diều
|
Đại học Huế
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa, Đỗ Thanh Hiên.
|
16
|
Mĩ Thuật 10
|
Kết nối tri thức
|
GDVN
|
Nguyễn Xuân Nghị( Tổng chủ biên), Phạm Duy Anh(Chủ biên)
|
Ghi chú:
Các lớp từ C1-C3 học các môn: Toán, Văn, Anh, Sử, Địa, GDKT-PL, HĐTN, Hóa, TD, QP, Âm nhạc, GDĐP.
Chuyên đề: Toán, Văn, Sử.
Các lớp từ C4-C6 học các môn: Toán, Văn, Anh, Sử, Địa, GDKT-PL, HĐTN, Lý, TD, QP, Âm nhạc, GDĐP
Chuyên đề: Toán, Văn, Sử.
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA NHÀ TRƯỜNG LỰA CHỌN
NĂM HỌC 2023-2024
STT
|
MÔN HỌC
|
TÊN BỘ SÁCH
|
NXB
|
TÁC GIẢ
|
1
|
Toán 11
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân.
|
2
|
Vật lý 11
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt, Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình, Trương Anh Tuấn.
|
3
|
Hoá học 11
|
Kết nối tri thức với cuộc sống
|
GDVN
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thu Hà, Lê Thị Hồng Hải, Nguyễn Văn Hải, Lê Trọng Huyền, Vũ Anh Tuấn.
|
4
|
Ngữ văn 11 (tập 1)
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh, Trần Văn Sáng.
|
Ngữ văn 11 (tập 2)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Trần Văn Sáng, Nguyễn Văn Thuấn.
|
5
|
Lịch sử 11
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thu Hiền, Tống Thị Quỳnh Hương, Nguyễn Mạnh Hưởng.
|
6
|
Địa lý 11
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quyết Chiến, Vũ Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Trang Thanh, Lê Mỹ Dung.
|
7
|
GDKT-PL 11
|
Kết nối tri thức với cuộc sống
|
GD VN
|
Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan.
|
8
|
Tiếng Anh 11 Global Success
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Kiều Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Kim Phượng.
|
9
|
Sinh học 11
|
Kết nối tri thức với cuộc sống
|
GDVN
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành
|
10
|
Công nghệ trồng trọt 11
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Nguyễn Công Ước, Bùi Thị Hải Yến.
|
Thiết kế Công nghệ 11
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Trọng Doanh, Ngô Văn Thanh, Tổng Ngọc Tuấn, Chu Văn Vượng.
|
11
|
GD thể chất 11
(Bóng đá)
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Văn Thành, Đinh Thị Mai Anh.
|
GD thể chất 11
(Cầu lông)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch, Đinh Thị Mai Anh.
|
GD thể chất 11
(Đá cầu)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng, Đinh Thị Mai Anh.
|
GDTC
(Bóng rổ)
|
Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng, Đinh Thị Mai Anh.
|
12
|
HĐTN-HN 11
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên). Hoàng Gia Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân.
|
13
|
Tin học 11
|
Cánh diều
|
ĐHSP
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Đình Hóa, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thanh Tùng.
|
14
|
Âm nhạc 11
|
Kết nối tri thức
|
Đại học Huế
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa, Đỗ Thanh Hiên.
|
15
|
Mĩ Thuật 11
|
Kết nối tri thức
|
GDVN
|
Nguyễn Xuân Nghị( Tổng chủ biên), Phạm Duy Anh(Chủ biên)
|
Nhà trường giữ ổn định như năm học 2022-2023 học các môn: Toán, Văn, Anh, Sử, Địa, GDKT-PL, HĐTN, Hóa, TD, QP, Âm nhạc, GDĐP.
Chuyên đề học tập: Toán, Văn, Sử.
HIỆU TRƯỞNG